TT |
Tên thánh, tên |
gọi |
Tên Cha, Mẹ |
Nơi . S |
Điểm |
1 |
Phêrô Trần Văn |
Việt |
Phêrô Khoan-Anna Khoa |
ĐX |
15 |
2 |
Phêrô Trần Văn |
Cường |
Phêrô Trần Văn Bình. Anna Nguyễn thị Bình |
TL |
20 |
3 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Thắng |
Phêrô Bình-Têrêxa Nha |
ĐX |
20 |
4 |
Giuse Trần Văn |
Anh |
Antôn Trần văn Thanh – Maria Nguyễn thị Lĩnh |
ĐX |
25 |
5 |
Antôn Trần Đình |
Ngôn |
Antôn Trần Bình Thuận- Anna Ng. thị Sự |
TL |
25 |
6 |
Têrêxa Trần thị |
Liên |
……Trần văn Lượng – Anna Phạm thị Quang |
ĐX |
25 |
7 |
Antôn Nuyễn văn |
Siêu |
Phêrô Nguyễn văn Hạ – Anna Nguyễn thị Liên |
TL |
25 |
8 |
Giuse Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Giuse Nguyễn Văn Cảnh- Maria Trần thị Đáng |
TL |
26 |
9 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Thái |
J.B Nuyễn văn Thuỷ – Maria Đậu thị Mai |
TL |
27 |
10 |
Giuse Nguyễn Đình |
Văn |
Phêrô Nuyễn Hồng Niên- Anna Nuyễn thị Hồng |
ĐX |
30 |
11 |
Antôn Nguyễn Văn |
Anh |
Giuse Võ Văn Thắng- Anna Hoàng thị Nga |
ĐX |
31 |
12 |
Giusse Trần Văn |
Bắc |
Phêrô Trần Văn Hòa – Anna Hà thị Minh |
ĐX |
31 |
13 |
Giuse Nguyễn Quảng |
Bá |
Giuse Nguyễn Lạch Hồng- Anna Ng. thị Bảy |
TL |
32 |
14 |
Gioan Dương văn |
Lộc |
Tôma Dương văn Phong. Anna Nuyễn thị Hòe |
TL |
32 |
15 |
Antôn Trần Quốc |
Khánh |
Antôn Trần văn Long. Maria Nuyễn thị Châu |
ĐX |
32 |
16 |
Phêrô Trần Duy |
Tiên |
Giuse Trần Đình Chiến-Maria Nuyễn thị Thân |
TL |
32 |
17 |
Phêrô Đậu Văn |
Nam |
Phêrô Đậu Văn Kính – Maria Nguyễn thị Hòa |
TL |
32 |
18 |
Tephano Nguyễn Ngọc |
Hải |
Teephano Ng. Ngọc Dũng, Maria Hoàng thị Hồng |
TL |
32 |
19 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Đặng |
Phêrô Nguyễn văn Hạ – Anna Nguyễn thị Liên |
TL |
33 |
20 |
Giuse Nuyễn Văn |
Sơn |
Giuse Nguyễn văn Nhiên – Anna Trần thị Trung |
TL |
33 |
21 |
Gioan Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
Gioan Nguyễn Ngọc Tuệ – Anna Nguyễn thị Hoa |
TL |
33 |
22 |
Phêrô Trần Văn |
Bảo |
Phêrô Trần Ngọc Mai – Anna Nuyễn thị Trìu |
TL |
33 |
23 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Dũng |
Phêrô Nguyễn Văn Kính. Têrêxa Nguyễn thị Đức |
ĐX |
35 |
24 |
Phêrô Lê Hồng |
Ngọc |
Phêrô Lê văn Long- Maria Nguyễn thị An |
TL |
35 |
25 |
Antôn Phạm Văn |
Tuấn |
Antôn Phạm văn Vinh – Anna Hoàng thị Tuyết |
ĐX |
36 |
26 |
Anna Nguyễn thị |
Mai |
Phêrô Nguyễn văn Đức- Maria Đậu thị Bình |
ĐX |
38 |
27 |
Antôn Phạm Văn |
Tân |
Antôn Phạm văn Nhàn – Anna Trần thị Hoan |
ĐX |
38 |
28 |
Phêrô Nguyễn văn |
Khấn |
Phêrô Nguyễn Văn Quyền-Anna Nguyễn thị Thúy |
ĐX |
40 |
29 |
Gioan Nguyễn văn |
Nhật |
Phêrô Nuyễn Văn Sáu-Anna Nguyễn thị Ngà |
ĐX |
40 |
30 |
Phêrô Nguyễn Đình |
Ước |
Phêrô Nuyễn Đình Sâm – Têrêxa Võ thị Minh |
ĐX |
40 |
31 |
Phêrô Nuyễn văn |
Hoàng |
Phêrô Nuyễn văn Kỳ – Anna Nuyễn thị Hiệu |
TL |
41 |
32 |
…………………. |
Ngọc |
|
ĐX |
41 |
33 |
Phêrô Hoàng Anh |
Nhật |
Phêrô Hoàng Văn Tình-Maria Nguyễn thị Xinh |
ĐX |
42.5 |
34 |
Phaolô Nguyễn Văn |
Bá |
Phaolô Nuyễn văn Thu. Maria Nguyễn thị Trung |
TL |
43 |
35 |
Maria Nuyễn thị |
Mơ |
Phêrô Nguyễn văn Thành.Maria Đậu thị Hoàn |
TL |
45 |
36 |
Maria Phan thị |
Ngoan |
Giuse Phan Văn Nhân- Anna Nguyễn thị An |
TL |
45 |
37 |
Giuse Nuyễn Anh |
Tuấn |
Giuse Nguyễn Thanh Phong. Anna Nguyễn thị An |
TL |
45 |
38 |
J.B Trần Văn |
Tuân |
Gioan Trần văn Thắng. Maria Nuyễn thị Phúc |
TL |
45 |
39 |
Maria Nuyễn thị |
Hằng |
Phêrô Nguyễn văn Thanh. Anna Hoa |
ĐX |
46 |
40 |
J.B Nguyễn Xuân |
Thuyên |
Giuse Trần Xuân Hội. Anna Nuyễn thị Nguyệt |
TL |
46 |
41 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Sơn |
Phêrô Nuyễn Văn Liệu-Maria Nguyễn thị Độ |
ĐX |
48 |
42 |
Phêrô Nguyễn Xuân |
Mạnh |
Giuse Phúc-Maria Dung |
ĐX |
49 |
43 |
Phêrô Nguyễn Thành |
Điệp |
Phêrô Nguyễn văn Sáu – Maria Ng. thị Trí |
ĐX |
50 |
44 |
Têrêxa Nuyễn thị |
Hằng |
Phêrô Nuyễn Đình Sâm – Têrêxa Võ thị Minh |
ĐX |
51 |
45 |
Antôn Nguyễn Ngọc |
Trung |
Antôn Nguyễn Ngọc. Têrêxa Nguyễn thị Thanh |
ĐX |
51 |
46 |
Maria Trần thị |
Cần |
Phêrô Trần văn Trường – Anna Hoàng thị Hoa |
TL |
53 |
47 |
Maria Trần thị |
Hằng |
Gioan Trần văn Lợi -Têrêxa Nguyễn thị Minh |
TL |
53 |
48 |
Dự tòng: Hồ Sỹ |
Quy |
Hồ Sỹ Lâm – Nguyễn thị Trợi |
Q.Lưu |
53 |
49 |
Anna Nguyễn thị |
Thúy |
Phaolô Nguyễn văn Thanh- Anna Nguyễn thị Lữ |
TL |
53 |
50 |
Maria Cao thị |
Hiên |
Giuse Cao Minh Tuấn. Maria Trần thị Hữu |
TL |
54 |
51 |
Anna Nguyễn thị |
Hương |
Phêrô Nuyễn Văn Sáu-Anna Nguyễn thị Ngà |
ĐX |
55 |
52 |
Têrêxa Trần thị Thu |
Trang |
Giuse Trần Văn Thắng – Anna Nguyễn thị Lưu |
ĐX |
55 |
53 |
Maria Trần thị Hương |
Giang |
Giuse Trần Công Hạ – Anna Nuyễn thị Quyền |
TL |
56 |
54 |
Maria Tràn thị Nhật |
Lệ |
An tôn Trần Huy Lương(qđ) Maria Hoàng thị Liên |
TL |
57 |
55 |
Antôn Lê Thanh |
Hùng |
Antôn Lê Thanh Minh – Anna Ngô thị Hường |
ĐX |
57 |
56 |
Dự tòng: Võ thị |
Hoàn |
Võ Văn Bình. Phạm Thị Loan |
Nghi Thịnh |
58 |
57 |
Maria Ng. thị Hồng |
Tơ |
Phaolô Nguyễn văn Yên-Maria Ng. thị Mai |
TL |
58 |
58 |
Maria Trần thị |
Huệ |
Phêrô Trần Đình Chín. Têrêxa Trần thị Phương |
TL |
59 |
59 |
J.B Nuyễn Hữu |
Dâng |
Phêrô N. Đình Phượng Têrêxa Ng. thị Báu |
ĐX |
60 |
60 |
Maria Trần thị |
Giang |
Giuse Nuyễn văn Cậy – Maria Cao thị Ngọc |
TL |
60 |
61 |
Maria Trần thị |
Mỹ |
Giuse Trần Đình Hoa – Maria Nguyễn thị Đức |
TL |
60 |
62 |
Maria Phạm thị |
Hường |
Antôn Phạm văn Hồng – Maria Trần thị Lý |
ĐX |
60 |
63 |
Anna Nguyễn thị |
Vui |
Phêrô Nguyễn văn Hiền- Anna Nuyễn thị Yên |
TL |
60 |
64 |
Dự tòng: Trần văn |
Hợp |
Trần văn Cầu – Phùng thị Vân |
Nghi Thủy |
60 |
65 |
Gioan Nuyễn Văn |
Hiếu |
J.B Nguyễn Văn Định – Anna Nguyễn thị Mai |
TL |
60 |